Bước tới nội dung

diseuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ˈzuːz/

Danh từ

[sửa]

diseuse /di.ˈzuːz/

  1. Cũng diseur.
  2. Người xướng đọc chuyên nghiệp.

Tham khảo

[sửa]