dishabille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈbil/

Danh từ[sửa]

dishabille /ˌdɪs.ə.ˈbil/

  1. Áo xềnh xoàng mặc trong nhà.
  2. Sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo.
    in dishabille — ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo

Tham khảo[sửa]