Bước tới nội dung

disheartening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/

Động từ

[sửa]

disheartening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "dishearten" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

disheartening /ˌdɪs.ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/

  1. Làm nản lòng, làm nhụt chí.

Tham khảo

[sửa]