Bước tới nội dung

disinvest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪ.sᵊn.ˈvɛst/

Động từ

[sửa]

disinvest /ˌdɪ.sᵊn.ˈvɛst/

  1. Thôi đầu .

Tham khảo

[sửa]