Bước tới nội dung

disjoindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.ʒwɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

disjoindre ngoại động từ /dis.ʒwɛ̃dʁ/

  1. Tháo ra, tách ra.
    Disjoindre deux causes — (luật học, pháp lý) tách rời hai vụ kiện

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]