joindre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒwɛ̃dʁ/
Ngoại động từ[sửa]
joindre ngoại động từ /ʒwɛ̃dʁ/
- Nối.
- Joindre deux morceaux de bois — nối hai mảnh gỗ
- Gắn thêm, kết hợp.
- Theo kịp, đuổi kịp; gặp.
- Je n'arrive pas à le joindre — tôi không tài nào gặp ông ta được
- joindre les deux bouts — xem bout
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
joindre nội động từ /ʒwɛ̃dʁ/
- Khít.
- Fenêtre qui joint mal — cửa sổ không khít lắm
Tham khảo[sửa]
- "joindre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)