rejoindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ʒwɛ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

rejoindre ngoại động từ /ʁə.ʒwɛ̃dʁ/

  1. Nối lại, chắp lại, gắn lại.
    Rejoindre les deux bouts d’une corde — nối lại hai đầu một dây thừng
  2. Tiếp vào.
    Ma rue rejoint la vôtre à cet endroit — phố tôi tiếp vào phố anh ở chỗ này
  3. Trở về với, trở lại với.
    Rejoindre sa famille — trở về với gia đình
  4. Đuổi kịp, theo kịp.
    Troupe qui rejoint une autre — toán quân đuổi kịp một toán khác
    Son art rejoint celui de son maître — nghệ thuật của anh ấy theo kịp nghệ thuật của thầy anh

Tham khảo[sửa]