disloquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.slɔ.ke/
Ngoại động từ
[sửa]disloquer ngoại động từ /di.slɔ.ke/
- Làm sai khớp, làm trật xương.
- Làm rời ra, tháo rời ra.
- Disloquer une machine — tháo rời cái máy ra
- Làm tan rã; giải tán.
- Disloquer un empire — làm tan rã một đế quốc
- Disloquer un rassemblement — giải tán đám người tụ tập
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "disloquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)