emboîter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.bwa.te/

Ngoại động từ[sửa]

emboîter ngoại động từ /ɑ̃.bwa.te/

  1. Lồng vào, khớp vào.
    Emboîter des mortaises — khớp mộng
  2. Khít vào.
    Pantalon qui emboîte la jambe — quần khít vào cẳng
  3. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Giam.
  4. Bọc bìa phụ vào (sách).
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cho vào hộp.
    emboîter le bas à quelqu'un — theo gót ai, rập theo ai

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]