dismal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪz.məl/
Tính từ
[sửa]dismal /ˈdɪz.məl/
- Buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn.
- dismal weather — thời tiết ảm đạm
- dismal prospects — tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
- a dismal mood — tâm trạng u sầu buồn nản
- Thất bại, dở, kém cỏi.
- Dismal performance
Thành ngữ
[sửa]- the dismal science: Xem Science
Tham khảo
[sửa]- "dismal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)