disparu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.pa.ʁy/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | disparu /dis.pa.ʁy/ |
disparus /dis.pa.ʁy/ |
Giống cái | disparue /dis.pa.ʁy/ |
disparues /dis.pa.ʁy/ |
disparu /dis.pa.ʁy/
- Biến đi, biến mất, mất.
- Vaisseau disparu à l’horizon — chiếc tàu biến đi ở chân trời
- Chết, mất tích.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | disparue /dis.pa.ʁy/ |
disparues /dis.pa.ʁy/ |
Số nhiều | disparue /dis.pa.ʁy/ |
disparues /dis.pa.ʁy/ |
disparu /dis.pa.ʁy/
Tham khảo
[sửa]- "disparu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)