Bước tới nội dung

dispatch-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈspætʃ.ˈbɑːks/

Danh từ

[sửa]

dispatch-box /dɪ.ˈspætʃ.ˈbɑːks/

  1. (Ngoại giao) Túi thư ngoại giao.
  2. Tráp công văn tài liệu (của thủ tướng... ).

Tham khảo

[sửa]