display console
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈspleɪ ˈkɑːn.ˌsoʊl/
Danh từ[sửa]
display console /dɪ.ˈspleɪ ˈkɑːn.ˌsoʊl/
- (Tech) Bàn điều khiển hiển thị.
Tham khảo[sửa]
- "display console", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)