Bước tới nội dung

displeasing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈpli.ziɳ/

Động từ

[sửa]

displeasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "displease" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

displeasing /ˌdɪs.ˈpli.ziɳ/

  1. Khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn.

Tham khảo

[sửa]