displeasing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈpli.ziɳ/

Động từ[sửa]

displeasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "displease" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

displeasing /ˌdɪs.ˈpli.ziɳ/

  1. Khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn.

Tham khảo[sửa]