Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
disposant /dis.pɔ.zɑ̃/
|
disposant /dis.pɔ.zɑ̃/
|
Số nhiều
|
disposant /dis.pɔ.zɑ̃/
|
disposant /dis.pɔ.zɑ̃/
|
disposant /dis.pɔ.zɑ̃/
- Người chia của, người cho của (khi còn sống hay bằng di chúc).
Tham khảo[sửa]
-