disruption
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]disruption
- Sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ.
- Tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ.
- (Điện học) Sự đánh thủng.
- Sự ngắt quãng
Tham khảo
[sửa]- "disruption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)