dissentiment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.sɑ̃.ti.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dissentiment /di.sɑ̃.ti.mɑ̃/ |
dissentiments /di.sɑ̃.ti.mɑ̃/ |
dissentiment gđ /di.sɑ̃.ti.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dissentiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)