Bước tới nội dung

dissocier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.sɔ.sje/

Ngoại động từ

[sửa]

dissocier ngoại động từ /di.sɔ.sje/

  1. Phân ly, tách.
    Dissocier un corps — phân ly một chất
    Dissocier deux questions — tách hai vấn đề ra

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]