réunir
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.y.niʁ/
Ngoại động từ[sửa]
réunir ngoại động từ /ʁe.y.niʁ/
- Nối, hợp.
- Réunir les deux bouts d’une corde — nối hai đầu dây
- Nối liền.
- Cette galerie réunit les deux pavillons — hành lang này nối liền hai tòa nhà
- Tập hợp, tập trung.
- Réunir des élèves — tập hợp học sinh
- réunir des preuves — tập hợp chứng cứ
- Hội họp.
- Réunir des amis — hội họp bạn bè
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giải hòa.
Tham khảo[sửa]
- "réunir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)