distillation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.tə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]distillation /ˌdɪs.tə.ˈleɪ.ʃən/
- (Hoá học) Sự cất.
- vacuum distillation — sự cất chân không
- fractional distillation — sự cất phân đoạn
- Sản phẩm cất.
Tham khảo
[sửa]- "distillation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.ti.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
distillation /dis.ti.la.sjɔ̃/ |
distillations /dis.ti.la.sjɔ̃/ |
distillation gc /dis.ti.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "distillation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)