distingué
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
distingué
- Cao nhã, thanh lịch ((cũng) distinguished).
Tham khảo[sửa]
- "distingué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dis.tɛ̃.ɡe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | distingué /dis.tɛ̃.ɡe/ |
distingués /dis.tɛ̃.ɡe/ |
Giống cái | distinguée /dis.tɛ̃.ɡe/ |
distinguées /dis.tɛ̃.ɡe/ |
distingué /dis.tɛ̃.ɡe/
- (Văn học) Lỗi lạc, ưu tú.
- Ecrivain distingué — nhà văn lỗi lạc
- Tao nhã, phong nhã, lịch sự.
- Toilette distinguée — cách ăn mặc tao nhã
- Manières distinguées — cử chỉ tao nhã
- Un homme distingué — một người lịch sử
- Đặc biệt.
- Recevez l’expression de ma considération distinguée — xin ông hãy nhận lời tôn trọng đặc biệt của tôi (công thức cuối thư)
Tham khảo[sửa]
- "distingué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)