Bước tới nội dung

cao nhã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 高雅.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ ɲaʔa˧˥kaːw˧˥ ɲaː˧˩˨kaːw˧˧ ɲaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ɲa̰ː˩˧kaːw˧˥ ɲaː˧˩kaːw˧˥˧ ɲa̰ː˨˨

Tính từ

[sửa]

cao nhã

  1. Thanh caotrang nhã.
    Thú chơi cao nhã.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Cao nhã, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam