distinguished
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈstɪŋ.ɡwɪʃt/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈstɪŋ.ɡwɪʃt] |
Động từ
[sửa]distinguished
- Quá khứ và phân từ quá khứ của distinguish
Chia động từ
[sửa]distinguish
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]distinguished /dɪ.ˈstɪŋ.ɡwɪʃt/
- Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý.
- distinguished guest — khách quý, thượng khách
- Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc.
- (Như) Distingué.
Tham khảo
[sửa]- "distinguished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)