Bước tới nội dung

distortion transmission impairment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstɔr.ʃən trænts.ˈmɪ.ʃən ɪm.ˈpɛr.mənt/

Danh từ

[sửa]

distortion transmission impairment /dɪ.ˈstɔr.ʃən trænts.ˈmɪ.ʃən ɪm.ˈpɛr.mənt/

  1. (Tech) Giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng (mạch).

Tham khảo

[sửa]