Bước tới nội dung

distributeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.tʁi.by.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
distributeur
/dis.tʁi.by.tœʁ/
distributeurs
/dis.tʁi.by.tœʁ/

distributeur /dis.tʁi.by.tœʁ/

  1. Người phân phát, người phân phối.
    Distributeur de prospectus — người phân phát giấy quảng cáo
  2. (Kỹ thuật) Máy phân phối; bộ phân phối.
    Distributeur de vapeur — bộ phân phối hơi
    Distributeur d’essence — máy phân phối xăng, máy bán xăng
    Distributeur d’engrais — máy rắc phân
    Distributeur automatique — máy bán hàng tự động

Tham khảo

[sửa]