Bước tới nội dung

diva

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.və/

Danh từ

[sửa]

diva /ˈdi.və/

  1. Nữ danh ca.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diva
/di.va/
divas
/di.va/

diva gc /di.va/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nữ danh ca.

Tham khảo

[sửa]