Bước tới nội dung

dividend cover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkə.vɜː/

Danh từ

[sửa]

dividend cover / ˈkə.vɜː/

  1. (Kinh tế học) Mức bảo chứng cổ tức.

Tham khảo

[sửa]