Bước tới nội dung

divinement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.vin.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

divinement /di.vin.mɑ̃/

  1. Do trời, do Chúa trời; do phép thần thông.
  2. Tuyệt diệu.
    Morceau exécuté divinement — một bản nhạc chơi tuyệt diệu

Tham khảo

[sửa]