divinity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈvɪ.nə.ti/

Danh từ[sửa]

divinity /də.ˈvɪ.nə.ti/

  1. Tính thần thánh.
  2. Thần thánh.
    the Divinity — đức Chúa
  3. Người đáng tôn sùng, người được tôn sùng.
  4. Thân khoa học (ở trường đại học).
    Doctor of Divinity — tiến sĩ thần học ((viết tắt) D.D.)

Tham khảo[sửa]