Bước tới nội dung

dix-huitième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.hɥi.tjɛm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/
dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/
Giống cái dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/
dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/

dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/

  1. Thứ mười tám.
  2. Phần mười tám.
    La dix-huitième partie — một phần mười tám

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/
dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/
Số nhiều dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/
dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/

dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/

  1. Người thứ mười tám; cái thứ mười tám.
    Elle est la dix-huitième de sa classe — cô ấy là người thứ mười tám trong lớp

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/
dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/

dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/

  1. Phần mười tám.
    Le dix-huitième de 36 est 2 — một phần mười tám của 36 là 2
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngày mười tám (trong tháng).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/
dix-huitième
/dis.hɥi.tjɛm/

dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/

  1. (Âm nhạc) Quãng mười tám.

Tham khảo

[sửa]