dix-huitième
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
Giống cái | dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
Giống cái | dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/
- Người thứ mười tám; cái thứ mười tám.
- Elle est la dix-huitième de sa classe — cô ấy là người thứ mười tám trong lớp
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
dix-huitième gđ /dis.hɥi.tjɛm/
- Phần mười tám.
- Le dix-huitième de 36 est 2 — một phần mười tám của 36 là 2
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngày mười tám (trong tháng).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
dix-huitième /dis.hɥi.tjɛm/ |
dix-huitième gđ /dis.hɥi.tjɛm/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)