dizain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

dizain

  1. Bài thơ mười câu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.zɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dizain
/di.zɛ̃/
dizain
/di.zɛ̃/

dizain /di.zɛ̃/

  1. Bài thơ mười câu.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bộ mười cái.

Tham khảo[sửa]