doat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Nội động từ[sửa]

doat nội động từ

  1. Hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già).
  2. (Thường + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, như điếu đổ.

Tham khảo[sửa]