Bước tới nội dung

dobbelt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc dobbelt
gt dobbelt
Số nhiều dobbelte
Cấp so sánh
cao

dobbelt

  1. Gấp hai, gấp đôi, đôi, kép.
    Denne kjolen er dobbelt så dyr som den andre.
    Jeg kjører dobbelt så fort som du sykler.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]