Bước tới nội dung

dock-land

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑːk.ˈlænd/

Danh từ

[sửa]

dock-land /ˈdɑːk.ˈlænd/

  1. Khu vực xung quanh bến cảng.

Tham khảo

[sửa]