Bước tới nội dung

documentariste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít documentariste
/dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/
documentaristes
/dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/
Số nhiều documentariste
/dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/
documentaristes
/dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/

documentariste /dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/

  1. Người dựng phim tài liệu.

Tham khảo

[sửa]