documentariste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | documentariste /dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/ |
documentaristes /dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/ |
Số nhiều | documentariste /dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/ |
documentaristes /dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/ |
documentariste /dɔ.ky.mɑ̃.ta.ʁist/
Tham khảo
[sửa]- "documentariste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)