Bước tới nội dung

doddering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑː.dɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

doddering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "dodder" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

doddering /ˈdɑː.dɜ.ːiɳ/

  1. Run run, run lẫy bẫy.
  2. Lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững.

Tham khảo

[sửa]