Bước tới nội dung

dodder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑː.dɜː/

Danh từ

[sửa]

dodder /ˈdɑː.dɜː/

  1. (Thực vật học) Dây tơ hồng.

Nội động từ

[sửa]

dodder nội động từ /ˈdɑː.dɜː/

  1. Run run, run lẫy bẫy.
  2. Lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững.
    to dodder along — đi lẫy bẫy, đi lập cập

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]