Bước tới nội dung

dog-ear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɔɡ.ˌɪr/

Danh từ

dog-ear /ˈdɔɡ.ˌɪr/

  1. Nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở).

Ngoại động từ

dog-ear ngoại động từ /ˈdɔɡ.ˌɪr/

  1. Làm quăn (góc trang sách, trang vở).

Tham khảo