Bước tới nội dung

dogs

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 'dogs dog's

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

dogs

  1. Số nhiều của dog

dogs sn (chỉ có số nhiều)

  1. (thường dùng với the) Cuộc đua chó greyhound.
    I lost money at the dogs last night.
    Tôi đã mất tiền tại chỗ đua chó greyhound đêm qua.

Từ dẫn xuất

Động từ

dogs

  1. Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của dog.

Từ đảo chữ