dogs
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /dɒɡz/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /dɔɡz/
- (Mỹ, Canada, cot-caught) IPA(ghi chú): /dɑɡz/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -ɒɡz, -ɔɡz, -ɑɡz
Danh từ
[sửa]dogs
dogs sn (chỉ có số nhiều)
- (thường dùng với the) Cuộc đua chó greyhound.
- I lost money at the dogs last night.
- Tôi đã mất tiền tại chỗ đua chó greyhound đêm qua.
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]dogs
- Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của dog.
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɒɡz
- Vần tiếng Anh/ɒɡz/1 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɔɡz
- Vần tiếng Anh/ɔɡz/1 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɑɡz
- Vần tiếng Anh/ɑɡz/1 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- Danh từ số nhiều
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh