dominican

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈmɪ.nɪ.kən/

Tính từ[sửa]

dominican /də.ˈmɪ.nɪ.kən/

  1. (Tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-ních; (thuộc) dòng Đô-mi-ních.

Danh từ[sửa]

dominican /də.ˈmɪ.nɪ.kən/

  1. (Tôn giáo) Thầy tu dòng Đô-mi-ních.

Tham khảo[sửa]