Bước tới nội dung

door-knob

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔr.ˈnɑːb/

Danh từ

[sửa]

door-knob /ˈdɔr.ˈnɑːb/

  1. Núm cửa, quả đấm.

Tham khảo

[sửa]