doorkeeper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa door (“cửa”) + keeper (“người gác, giữ”).
Danh từ
[sửa]doorkeeper (số nhiều doorkeepers)
Tham khảo
[sửa]- "doorkeeper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)