door

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

door /ˈdɔr/

  1. cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô... ).
    front door — cửa trước
    side door — cửa bên
  2. Cửa ngõ, con đường.
    a door to success — con đường thành công
    to opera a door to peace — mở con đường đi đến hoà bình

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Giới từ[sửa]

door

  1. qua
    Ze kijkt door het raam.
    Cô ấy đang nhìn qua cửa sổ.
  2. Dat ik te laat ben, komt door de regen.
    Tôi tới muộn là trời mưa.
  3. bởi, do
    Dit huis is door mijn vader gebouwd.
    Ngôi nhà này là do bố tôi xây.
  4. (ở sau danh từ) qua, từ một bên tới bên kia
    Ze liepen de gang door.
    Họ chạy qua lối đi.
    heel de dag door — cả ngày không chấm dứt
  5. trộn với
  6. qua hành động
    Je kunt de bus laten stoppen door op de knop te drukken.
    Nhấn nút thì xe buýt sẽ ngừng.

Phó từ[sửa]

door

  1. hiểu
    Ik heb het helemaal door nu.
    Tôi hiểu hết rồi.