Bước tới nội dung

dopy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dopy

  1. mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh... ).
  2. Uể oải, lơ mơ, thẫn thờ.
  3. Đần độn, trì độn.

Tham khảo

[sửa]