Bước tới nội dung

dorian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔr.i.ən/

Danh từ

[sửa]

dorian /ˈdɔr.i.ən/

  1. Người Đorian (thuộc cổ Hy lạp).

Tính từ

[sửa]

dorian /ˈdɔr.i.ən/

  1. Thuộc người Đorian.

Tham khảo

[sửa]