doss
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
doss /ˈdɔs/
- (Từ lóng) Giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ).
Nội động từ[sửa]
doss nội động từ /ˈdɔs/
- (Từ lóng) Ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ).
Tham khảo[sửa]