Bước tới nội dung

doss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

doss /ˈdɔs/

  1. (Từ lóng) Giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ).

Nội động từ

[sửa]

doss nội động từ /ˈdɔs/

  1. (Từ lóng) Ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ).

Tham khảo

[sửa]