dotage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdoʊ.tɪdʒ/
Danh từ
[sửa]dotage /ˈdoʊ.tɪdʒ/
- Tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già).
Tham khảo
[sửa]- "dotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dotage /ˈdoʊ.tɪdʒ/