doué
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dwe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | doué /dwe/ |
doués /dwe/ |
Giống cái | douée /dwe/ |
douées /dwe/ |
doué /dwe/
- Có khiếu, có năng khiếu.
- Elève doué pour les langues étrangères — học sinh có khiếu về ngoại ngữ
- Sẵn có, được tạo hóa phú cho.
- Être doué d’une bonne mémoire — sẵn có trí nhớ tốt
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "doué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)