doué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực doué
/dwe/
doués
/dwe/
Giống cái douée
/dwe/
douées
/dwe/

doué /dwe/

  1. khiếu, năng khiếu.
    Elève doué pour les langues étrangères — học sinh có khiếu về ngoại ngữ
  2. Sẵn có, được tạo hóa phú cho.
    Être doué d’une bonne mémoire — sẵn có trí nhớ tốt

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]