douairière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dwɛ.ʁjɛʁ/

Danh từ[sửa]

douairière gc /dwɛ.ʁjɛʁ/

  1. Quả phụ của của để (xem douaire).
  2. quý phái.
  3. (Nghĩa xấu) Mụ già.

Tham khảo[sửa]