Bước tới nội dung

double-think

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈθɪŋk/

Danh từ

[sửa]

double-think /ˈdə.bəl.ˈθɪŋk/

  1. Sự thiếu nhất quán trong suy nghĩ, sự ba phải.

Tham khảo

[sửa]